Skip to content Skip to navigation

Bảng giá

x

Thông báo lỗi

Warning: "continue" targeting switch is equivalent to "break". Did you mean to use "continue 2"? in include_once() (line 1387 of /home/nhakhoav/public_html/niengrang.com.vn/includes/bootstrap.inc).

ORTHODONTICS  FEES

(Effected from May 1st, 2017) 

                                                                                       Approximate 1 US$ = VND 22.500

 

Treatment Type

Unit

Price in VND

Price in USD (approx)

Orthodontic Diagnostic Package

Gói chẩn đoán chỉnh nha

Visit

Lần

700.000

31

Pre-orthodontic treatment : Blue Trainer

Điều trị tiền chỉnh nha: Trainer xanh

Trainer

  Khay

3.000.000

131

Pre-orthodontic treatment : Pink Trainer

Điều trị tiền chỉnh nha: Trainer hồng

Trainer

 Khay

4.000.000

180

Pre-orthodontic treatment : Space Maintainer/ Space Maintaining Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Bộ giữ khoảng/ Khí cụ giữ khoảng

Set

 Bộ

4.000.000

180

Pre-orthodontic treatment : Twin Block Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ Twin Block

Case

 

    Ca

15.000.000

654

Pre-orthodontic treatment : Head Gear Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ Head Gear

Case

  

    Ca

15.000.000

654

Pre-orthodontic treatment : Face Mask Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ Face Mask

Case

  

    Ca

15.000.000

654

Pre-orthodontic treatment: Inclined plane

Điều trị tiền chỉnh nha: Mặt phẳng nghiêng

Case

 

    Ca

3.000.000

131

Pre-orthodontic treatment: Removeable Expansion Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ nong hàm tháo lắp

Case

    Ca

10.000.000

460

Pre-orthodontic treatment: Fixed Expansion Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ nong hàm cố định

Case

 Ca

15.000.000

654

Pre-orthodontic treatment: TPA/LLA Appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ TPA/LLA

Case

 Ca

5.000.000

220

Pre-orthodontic treatment: Bad habit stopping appliance

Điều trị tiền chỉnh nha: Khí cụ loại bỏ thói quen xấu

Case

Ca

10.000.000

460

Pre-orthodontic treatment: 2x4 brackets

Điều trị tiền chỉnh nha: Điều trị mắc cài 2x4

Case

Ca

15.000.000

654

Orthodontic Class 1 (Simple case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 1 (đơn giản) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

20.000.000

870

Orthodontic Class 1 (Medium case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 1 (trung bình) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

25.000.000

1,088

Orthodontic Class 1 (Complicated case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 1 (khó) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

30.000.000

1,310

Orthodontic Class 1 (Complex case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 1 (phức hợp) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

45.000.000

1,960

Orthodontic Class 2 (Simple case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 2 (đơn giản) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

35.000.000

1,522

Orthodontic Class 2 (Medium case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 2 (trung bình) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

40.000.000

1,740

Orthodontic Class 2 (Complicated case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 2 (khó) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

45.000.000

1,960

Orthodontic Class 2 (Complex case) - Traditional brackets

Điều trị chỉnh nha: Mắc cài kim loại hạng 2 (phức hợp) - Mắc cài kim loại

Case

Ca

55.000.000

2,392

+ Aesthetic brackets/ Ceramic Appliances

+ Mắc cài thẩm mỹ/ Mắc cài sứ

Case

Ca

                 + 10.000.000

460

+ Self-ligating brackets

+ Mắc cài tự khóa

Case

Ca

+12.000.000

522

Orthodontic Class 3: Non-surgical needed

Điều trị chỉnh nha hạng 3 : Không phẫu thuật

Case

 

 

  Ca

45.000.000 - 65.000.000

1,960 - 2,830

Orthodontic Class 3: Surgical needed

Điều trị chỉnh nha hạng 3: Có phẫu thuật

Case

 

 

  Ca

55.000.000 - 75.000.000

2,392 - 3,261

Molar uprighting treatment

Điều trị dựng trục răng cối

Case

 

  Ca

7.000.000

305

Orthodontic treatment - one arch (simple case)

Điều trị chỉnh nha 1 hàm (dễ)

Case

 

  Ca

15.000.000

654

Metal brackets re-bonding

Gắn lại mắc cài Kim loại

Bracket

 

Cái

450.000

20

Ceramic brackets re-bonding

Gắn lại mắc cài Sứ

Bracket

 

Cái

600.000

27

Orthodotic clear retainer

Khí cụ duy trì trong suốt

Arch

  Hàm

2.250.000

98

Hawley/ Wrap-around

Khí cụ duy trì Hawley/ Wrap-around

Arch

  Hàm

2.000.000

87

Invisalign Clincheck fee

Phí Clincheck

Visit

   Lần

5.000.000

218

Invisalign + brackets

Invisalign kết hợp mắc cài

Case

Ca

130.000.000

5,655

Invisalign - Comprehensive package

Gói Invisalign - Comprehensive

Case

Ca

128.000.000

5,570

Invisalign - Moderate: Single Arch

Gói Invisalign - Moderate: 1 hàm

Case

Ca

86.000.000

3,740

Invisalign - Moderate : Dual Arch

Gói Invisalign - Moderate: 2 hàm

Case

Ca

115.000.000

5,000

Invisalign - Lite package: Single Arch

Gói Invisalign - Lite: 1 hàm

Case

Ca

60.000.000

2,610

Invisalign - Lite package: Dual Arch

Gói Invisalign - Lite: 2 hàm

Case

Ca

78.000.000

3,392

Invisalign - Express package: Single Arch

Gói Invisalign - Express: 1 hàm

Case

Ca

34.000.000

1,480

Invisalign - Express package: Dual Arch

Gói Invisalign - Express: 2 hàm

Case

Ca

45.000.000

1,960

Invisalign - Vivera: Single Arch

Khay Vivera: 1 cặp 2 hàm ( 1 hàm trên + 1 hàm dưới)

Set

  Cặp

9.500.000

415

Invisalign - Vivera: Dual Arch

Khay Vivera: 3 cặp 2 hàm

3 Set

 3 Cặp

15.000.000

654

K-line - Comprehensive package: Single Arch

Gói K-line Comprehensive: 1 hàm

Case

Ca

89.500.000

3,892

K-line - Comprehensive package: Dual Arch

Gói K-line Comprehensive: 2 hàm

Case

Ca

105.000.000

4,566

K-line - Moderate package: Single Arch

Gói K-line - Moderate: 1 hàm

Case

Ca

58.600.000

2,550

K-line - Moderate package: Dual Arch

Gói K-line - Moderate: 2 hàm

Case

Ca

74.000.000

3,218

K-line - Lite package: Single Arch

Gói K-line - Lite: 1 hàm

Case

Ca

37.000.000

1,610

K-line - Lite package: Dual Arch

Gói K-line - Lite: 2 hàm

Case

Ca

50.600.000

2,200

Clincheck - K-line fee

Phí Clincheck - K-line

Visit

Lần

6.000.000

261

Transfer Case Adjustment

Điều trị hỗ trợ

Case

Ca

1.500.000

66

Minimum payment for transfer

Điều trị chuyển tiếp (Chi phí tối thiểu)

Case

Ca

20.000.000

870

Brackets removal (Transferred case)

Tháo mắc cài (nơi khác tới)

Bracket

Cái

150.000

7

Orthodontic band removal ( Transferred case)

Tháo khâu (nơi khác tới)

Unit

Cái

500.000

22